Có 2 kết quả:
供应链 gōng yīng liàn ㄍㄨㄥ ㄧㄥ ㄌㄧㄢˋ • 供應鏈 gōng yīng liàn ㄍㄨㄥ ㄧㄥ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
supply chain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
supply chain
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0